Các chỉ tiêu về chất lượng nước hồ cá

Ngoài việc làm những dạng sống mới trong bể cá cảnh thích nghi với môi trường mới, đảm bảo bể cá của bạn đáp ứng các chỉ tiêu về chất lượng nước và điều kiện môi trường mà những loài khác nhau cần là cách tốt nhất hạn chế tử vong ở các loài.

Cac chi tieu chat luong nuoc
Hình minh họa kiểm tra chỉ tiêu chất lượng nước

Các chỉ tiêu chất lượng nước cho bể cá nước ngọt

Đây là bảng liệt kê các chỉ tiêu chất lượng nước, áp dụng cho nhiều loại bể nuôi cá cảnh nước ngọt khác nhau, hồ cá cảnh nước lợ, và hồ xi măng ngoài trời. Một số loài cá, thực vật, động vật không xương có thể có những yêu cầu cụ thể hơn, hãy xem xét đặc điểm riêng của từng loài để biết thêm thông tin.

Các chỉ tiêu Bể cá nước ngọt Bể cá Cichlid Cây thủy sinh nước ngọt Bể cá nước lợ Hồ cá ngoài trời
Temparature (Nhiệt độ) 22 – 28°C 22 – 28°C 24 – 30°C 22 – 28°C 0.6 – 30°C
pH 6.5 – 7.5 7.8 – 8.5 6.0 – 7.5 7.5 – 8.4 6.5 – 7.5
Ammonia 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nitrite 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nitrate < 50 ppm < 50 ppm < 30 ppm < 50 ppm < 50 ppm
Alkalinity (Độ cứng cacbonat) 4 – 8 KH 10 – 18 KH 3 – 8 KH 10 – 18 KH 4 – 8 KH
General Hardness (Độ cứng tổng) 4 – 12 GH 12 – 20 GH 3 – 8 GH 12 – 20 GH 4 – 12 GH

Các chỉ tiêu chất lượng nước mặn nuôi cá cảnh biển

Bảng sau liệt kê các chỉ tiêu chất lượng nước có thể chấp nhận được của các dạng bể nước biển nhiệt đới khác nhau. Một số dạng như bể cá không san hô thì có chỉ số thoải mái hơn nhiều so với bể cá có san hô. Điều này là do bản chất tinh tế của san hô và các loài không xương sống sinh sống bên dưới san hô. Một số loài cá, thực vật, động vật không xương có thể có những yêu cầu cụ thể hơn, hãy xem xét đặc điểm riêng của từng loài để biết thêm thông tin. Bảng này cung cấp thêm các chỉ tiêu về nước đo được ở các rạn san hô nhiệt đới trên khắp thế giới.

Các chỉ tiêu Bể cá có san hô Bể cá không san hô Bể chỉ có san hô
Specific Gravity (Trọng lượng riêng) 1.023 – 1.025 1.020 – 1.025 1.025
Temperature (Nhiệt độ) 22 – 26°C 22 – 26°C 28°C
pH 8.1 – 8.4 8.1 – 8.4 8.0 – 8.5
Alkalinity 8 – 12 dKH 8 – 12 dKH 6 – 8 dKH
Ammonia (NH3) Không xác định Không xác định Gần 0
Nitrite (NO2) Không xác định Không xác định Gần 0
Nitrate – Nitrogen (NO3) < 1.0 ppm < 30 ppm 0.25 ppm
Phosphate (PO4) < 0.2 ppm < 1.0 ppm 0.13 ppm
Calcium (Canxi) 350 – 450 ppm 350 – 450 ppm 380 – 420 ppm
Magnesium (Magie) 1250 – 1350 ppm 1150 – 1350 ppm 1300 ppm
Iodine (I ốt) 0.06 – 0.10 ppm 0.04 – 0.10 ppm 0.06 ppm
Strontium (Chất hóa học) 8 – 14 ppm 4 – 10 ppm 8 – 10 ppm

Đăng bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *